1/1
khoắc [khắc, quác, quạc, quắc]
U+5613, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0