Có 5 kết quả:
khoắc • khắc • quác • quạc • quắc
Âm Nôm: khoắc, khắc, quác, quạc, quắc
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口國
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: RWIM (口田戈一)
Unicode: U+5613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口國
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: RWIM (口田戈一)
Unicode: U+5613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoắc khoải
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắc khoải
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu quang quác
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kêu quạc quạc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắc quắc (oang oác, ừng ực)