Có 2 kết quả:

倾 khuynh傾 khuynh

1/2

khuynh

U+503E, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuynh đảo; khuynh gia bại sản

Tự hình 2

Dị thể 2

khuynh [khoanh, khuâng, khuỳnh]

U+50BE, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khuynh đảo; khuynh gia bại sản

Tự hình 2

Dị thể 3