Có 2 kết quả:

傾 khuỳnh𢷳 khuỳnh

1/2

khuỳnh [khoanh, khuynh, khuâng]

U+50BE, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuỳnh tay

Tự hình 2

Dị thể 3

khuỳnh

U+22DF3, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuỳnh tay

Chữ gần giống 1