Có 1 kết quả:

看 khán

1/1

khán [khan, khản]

U+770B, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khán thư (đọc sách); khán vấn đề (suy xét)

Tự hình 2

Dị thể 5