Có 7 kết quả:
乾 khan • 刊 khan • 慳 khan • 旱 khan • 汗 khan • 看 khan • 𠸦 khan
Từ điển Hồ Lê
ho khan, khan tiếng; khô khan
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khan (xem San)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khan hiếm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khan hiếm
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khan hiếm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ho khan, khan tiếng; khô khan
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0