Có 1 kết quả:

可 khả

1/1

khả [khá]

U+53EF, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khải ái; khả năng; khả ố

Tự hình 5

Dị thể 3