Có 1 kết quả:

蹇 kiễng

1/1

kiễng [kiển]

U+8E47, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiễng chân

Tự hình 2

Dị thể 2