Có 1 kết quả:

崑 kon

1/1

kon [côn]

U+5D11, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Kon Tum (tên địa danh)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1