Có 1 kết quả:

叫 kíu

1/1

kíu [khiếu, kêu]

U+53EB, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kíu kít

Tự hình 3

Dị thể 13

Chữ gần giống 1