Có 1 kết quả:

𨪝 kền

1/1

kền [kiềng, kèn]

U+28A9D, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạ kền

Bình luận 0