Có 3 kết quả:

𥱲 kèn𧤥 kèn𨪝 kèn

1/3

kèn

U+25C72, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổi kèn; kèn cựa

kèn

U+27925, tổng 17 nét, bộ giác 角 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái kèn, thổi kèn

kèn [kiềng, kền]

U+28A9D, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái kèn, thổi kèn