Có 1 kết quả:

劇 kệch

1/1

kệch [cạch, kếch, kịch]

U+5287, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kệch cỡm; thô kệch

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1