Có 1 kết quả:

𤃢 lám

1/1

lám [lõm, lấm]

U+240E2, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 8