Có 2 kết quả:

𨀺 lệt𨃻 lệt

1/2

lệt [lẹt, lết]

U+2803A, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lệt bệt

Chữ gần giống 1

lệt [lẹt, lết]

U+280FB, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lệt bệt

Chữ gần giống 2