Có 1 kết quả:

焒 lửa

1/1

lửa [lữa, rỡ]

U+7112, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa bếp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1