1/3
mút [mặc]
U+569C, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
mút
U+210D9, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+2BF51, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm