Có 3 kết quả:

嚜 mút𡃙 mút𫽑 mút

1/3

mút [mặc]

U+569C, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mút kẹo, mút kem

Tự hình 1

mút

U+210D9, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mút kẹo, mút kem

Chữ gần giống 1

mút

U+2BF51, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mút mùa