Có 2 kết quả:
mút • mặc
Âm Nôm: mút, mặc
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái: ⿰口墨
Nét bút: 丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: RWGG (口田土土)
Unicode: U+569C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái: ⿰口墨
Nét bút: 丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: RWGG (口田土土)
Unicode: U+569C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma, mặc, muội
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, me , mèi ㄇㄟˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Quảng Đông: maa1, maak1, mak1, mak6
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mē ㄇㄜ, me , mèi ㄇㄟˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Quảng Đông: maa1, maak1, mak1, mak6
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mút kẹo, mút kem
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặc kệ