Có 3 kết quả:

𣘽 neo𪲍 neo𬗓 neo

1/3

neo [nâu]

U+2363D, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cột neo

Chữ gần giống 2

neo [nâu, nêu]

U+2AC8D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cột neo

Chữ gần giống 1

neo

U+2C5D3, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây neo