Có 2 kết quả:

neonâu
Âm Nôm: neo, nâu
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨ノ丶ノノフ丨フ一ノフ
Unicode: U+2363D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

neo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cột neo

nâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ nâu