Có 1 kết quả:

㩇 ngoạc

1/1

ngoạc [ngoạch, vạch]

U+3A47, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguệch ngoạc

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2