Có 2 kết quả:

𠿯 nguôi𢢯 nguôi

1/2

nguôi [ngùi]

U+20FEF, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguôi ngoai

nguôi [ngùi]

U+228AF, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguôi giận

Chữ gần giống 3