Có 1 kết quả:

𢢋 ngằng

1/1

ngằng [nhằng]

U+2288B, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngùng ngằng

Chữ gần giống 1