1/4
ngốn [ngộn]
U+20EC2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
ngốn
U+20F53, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
U+2107A, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
U+2C707, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm