Có 3 kết quả:
siễn • suyển • suyễn
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口耑
Nét bút: 丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: RUMB (口山一月)
Unicode: U+5598
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suyễn
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あえ.ぐ (ae.gu), せき (seki)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun2
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あえ.ぐ (ae.gu), せき (seki)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hen siễn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hen suyển
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hen suyễn