Có 1 kết quả:

ngốn
Âm Nôm: ngốn
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丶一ノ丶丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+2107A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn ngốn ngấu