Có 1 kết quả:

捱 nhay

1/1

nhay [nhai]

U+6371, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lay nhay, nhay nhứt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7