Có 10 kết quả:

厓 nhai啀 nhai崕 nhai崖 nhai捱 nhai涯 nhai睚 nhai街 nhai𠽎 nhai𪘬 nhai

1/10

nhai [day]

U+5393, tổng 8 nét, bộ hán 厂 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhai ngạn (bên bờ)

Tự hình 1

Dị thể 3

nhai [nhơi]

U+5540, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai cơm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nhai

U+5D15, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai (ven núi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nhai [day]

U+5D16, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhai (ven núi)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhai [nhay]

U+6371, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai (chống cự)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

nhai [nhười, nhầy, rười, rượi]

U+6DAF, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vô nhai (không bờ bến)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

nhai

U+775A, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai xải (nhìn một cách khinh bỉ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

nhai [nhây]

U+8857, tổng 12 nét, bộ hành 行 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai lộ (đường phố)

Tự hình 4

Dị thể 1

nhai [nhười]

U+20F4E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai cơm

nhai

U+2A62C, tổng 23 nét, bộ xỉ 齒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhai cơm

Tự hình 1

Dị thể 4