Có 10 kết quả:
厓 nhai • 啀 nhai • 崕 nhai • 崖 nhai • 捱 nhai • 涯 nhai • 睚 nhai • 街 nhai • 𠽎 nhai • 𪘬 nhai
Từ điển Hồ Lê
nhai ngạn (bên bờ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhai cơm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai (ven núi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhai (ven núi)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai (chống cự)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vô nhai (không bờ bến)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai xải (nhìn một cách khinh bỉ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai lộ (đường phố)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhai cơm
Bình luận 0