Có 1 kết quả:

街 nhây

1/1

nhây [nhai]

U+8857, tổng 12 nét, bộ hành 行 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lây nhây

Tự hình 4

Dị thể 1