Có 1 kết quả:

𦟻 nạc

1/1

nạc [nác, nát]

U+267FB, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt nạc

Tự hình 1

Chữ gần giống 1