Có 3 kết quả:
nác • nát • nạc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá nác (cá nhảy trên bùn); núc nác (loại trái cây)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nát bét; nát như tương; chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thịt nạc