Có 1 kết quả:

衫 oam

1/1

oam [sam, sờm]

U+886B, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oam oam

Tự hình 2

Dị thể 3