Có 12 kết quả:
參 sam • 彡 sam • 杉 sam • 芟 sam • 蔘 sam • 衫 sam • 𧀜 sam • 𧏰 sam • 𧑁 sam • 𧓰 sam • 𪓫 sam • 𬞨 sam
Từ điển Hồ Lê
con sam
Tự hình 4
Dị thể 18
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
sam (bộ gốc)
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sam, rau sam
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau sam
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rau sam
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sam (áo lót)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con sam
Chữ gần giống 46
Bình luận 0