1/1
oác [ngoác]
U+56AF, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0