Có 2 kết quả:

ngoácoác
Âm Nôm: ngoác, oác
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMBG (口一月土)
Unicode: U+56AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: ho1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ngoác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoác mồm cãi

oác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu oang oác