Có 2 kết quả:

嚯 ngoác𬧒 ngoác

1/2

ngoác [oác]

U+56AF, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoác mồm cãi

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ngoác

U+2C9D2, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoác chân

Bình luận 0