1/2
phau [phao, phào]
U+629B, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phau
U+24F75, tổng 12 nét, bộ bạch 白 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm