Có 3 kết quả:
抛 phao • 拋 phao • 脬 phao
Từ điển Viện Hán Nôm
phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phao (tung lên, ném đi): phao cầu (tung bay); phao miêu (bỏ neo); phao tin (đặt điều)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0