1/1
phỡn [phưỡn]
U+26640, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0