Có 3 kết quả:

冂 quynh坰 quynh扃 quynh

1/3

quynh

U+5182, tổng 2 nét, bộ quynh 冂 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

quynh (bộ thủ)

Tự hình 4

Dị thể 3

quynh

U+5770, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quynh (ngoài đồng, ngoài rừng)

Tự hình 1

Dị thể 5

quynh

U+6243, tổng 9 nét, bộ hộ 戶 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quynh (đóng): quynh môn (đóng cửa)

Tự hình 2

Dị thể 6