Có 1 kết quả:

萾 riềng

1/1

riềng [giền, giềng]

U+843E, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ riềng

Tự hình 1

Bình luận 0