Có 3 kết quả:
giền • giềng • riềng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rau giền
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây giềng, củ giềng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ riềng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm