Có 3 kết quả:

giềngiềngriềng
Âm Nôm: giền, giềng, riềng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TNST (廿弓尸廿)
Unicode: U+843E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

1/3

giền

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau giền

giềng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây giềng, củ giềng

riềng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ riềng