Có 4 kết quả:

鮋 rô鱸 rô𩼁 rô𫙔 rô

1/4

U+9B8B, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá rô

Tự hình 1

Dị thể 2

[]

U+9C78, tổng 27 nét, bộ ngư 魚 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá rô

Tự hình 2

Dị thể 3

U+29F01, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá rô

[]

U+2B654, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá rô