Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 27
Bộ: ngư 魚 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NFYPT (弓火卜心廿)
Unicode: U+9C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): すずき (suzuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (cá vược)

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá rô