1/1
rắt [rạt, rớt]
U+6EA7, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0