Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: ngọc 玉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGMWD (一土一田木)
Unicode: U+746E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5