Có 2 kết quả:

忏 thin𬑾 thin

1/2

thin [sám, sắm]

U+5FCF, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

im thin thít

Tự hình 2

Dị thể 2

thin

U+2C47E, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thin (đá)