Có 2 kết quả:

税 thuế𠾔 thuế

1/2

thuế [thuê]

U+7A0E, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuế má

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

thuế [thuê]

U+20F94, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuế má

Chữ gần giống 1