Có 2 kết quả:

thuêthuế
Âm Nôm: thuê, thuế
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XHDCR (重竹木金口)
Unicode: U+7A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoát, thối, thuế
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, tuàn ㄊㄨㄢˋ, tuì ㄊㄨㄟˋ, tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/2

thuê

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuê nhà

thuế

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuế má