Có 1 kết quả:

嬸 thím

1/1

thím [thẩm, xẩm]

U+5B38, tổng 18 nét, bộ nữ 女 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chú thím

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1